You can edit almost every page by Creating an account. Otherwise, see the FAQ.

Liste vietnamesischer Redewendungen/A

Aus EverybodyWiki Bios & Wiki
Wechseln zu:Navigation, Suche

An phận thủ thường[Bearbeiten]

Bằng lòng với số phận, cuộc sống của mình.

Deutsch: Schicksalsergeben, schicksalsgläubig, fatalistisch sein.

English: Fatalistic.

Anh em cột chèo[Bearbeiten]

Những người đàn ông cùng làm rể cho 1 gia đình (cưới các chị em ruột). Các mối dây cột buộc thường là phải buộc cho chắc, chỉ có nối dây buộc nơi cái cọc chèo thì phải buộc lỏng lẻo, mới chèo được.

Deutsch: Schwippschwager.

English: Co-brother-in-law.

Ăn bữa sáng lo bữa tối[Bearbeiten]

Ăn bữa hôm lo bữa mai: Tình cảnh nghèo túng, quẩn bách phải chạy ăn từng bữa.

Deutsch: Von der Hand in den Mund leben.

English: To live from hand to mouth.

Ăn cháo đá bát[Bearbeiten]

Hay " ăn cháo đái bát": Được người khác giúp đỡ thoát khỏi khó khăn, hoạn nạn mà sau đó lại phụ ơn, bội nghĩa thậm chí phản lại ân nhân của mình.

Deutsch: Den Ast absägen, auf dem man sitzt.

English: To bite the hand that feeds you.

Ăn chơi đàng điếm[Bearbeiten]

Ăn chơi trác táng, hay ở đàng, ở quán, không lo việc làm ăn.

Deutsch: Ein ausschweifendes Leben.

English: To lead a dissipated life

Ăn miếng trả miếng[Bearbeiten]

Deutsch: Auge um Auge, Zahn um Zahn, Gleiches mit Gleichem vergelten

English: To give tit for tat, an eye for an eye and a tooth for a tooth

Ăn năn hối lỗi[Bearbeiten]

Deutsch: bereuen.

English: To repent, to feel regret.


Literatur[Bearbeiten]

Weblinks[Bearbeiten]


Diese artikel "Liste vietnamesischer Redewendungen/A" ist von Wikipedia The list of its authors can be seen in its historical.



Read or create/edit this page in another language[Bearbeiten]